11 (số)
Chia hết cho | 1, 11 |
---|---|
Thập lục phân | B16 |
Số thứ tự | thứ mười một |
Cơ số 36 | B36 |
Số đếm | 11 mười một |
Bình phương | 121 (số) |
Ngũ phân | 215 |
Lập phương | 1331 (số) |
Tứ phân | 234 |
Nhị thập phân | B20 |
Tam phân | 1023 |
Hệ đếm | cơ số 11 |
Nhị phân | 10112 |
Phân tích nhân tử | số nguyên tố |
Lục thập phân | B60 |
Bát phân | 138 |
Thập nhị phân | B12 |
Số La Mã | XI |
Lục phân | 156 |